- Tặng 5 triệu tiền mặt khi mua xe
- Hỗ trợ mua đăng ký, đăng kiểm xe
- Hỗ trợ giao xe tận nơi
- Mua xe trả góp chỉ từ 65 triệu
Xe Tải Ben 2.4 Tấn ZB5024D TMT
Cập nhật Xe ben TMT 2.4 tấn(2 tấn 45, 2T45) ZB5024D giá bán, khuyến mãi, và ưu đãi mới nhất từ nhà máy TMT Cửu Long.
Xe ben ZB5024D mẫu xe ben cỡ nhỏ tải trọng 2. 4 tấn(2 tấn 4, 2t4) thành công nhất của TMT tại thị trường Việt Nam với phân khúc xe ben tải nhẹ.
Kiểu dáng nhỏ gọn, động cơ mạnh mẽ, thùng ben có kích thước rộng rãi, hệ thống ben chữ A tiện lợi.
Xe ben 2 tấn 4 TMT ZB5024D được nhập khẩu và lắp ráp theo hình thức CKD 3 cục và phân phối bởi nhà máy TMT Cửu Long.
Giá bán xe ben TMT 2.4 tấn ZB5024D mới nhất
302 triệu |
Giá bán trên đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm chi phí lăn bánh, đăng ký đăng kiểm. Giá bán xe ben 2.4 tấn có thể thay đổi tùy theo thời điểm, quý khách hàng vui lòng liên hệ Hotline 0981046676 để được hỗ trợ và tư vấn giá bán tốt nhất.
Ngoại thất xe ben 2 tấn 4 ZB5024D
ZB5024D mẫu xe ben cỡ nhỏ với kiểu dáng cabin lật truyền thống của dòng xe TMT với màu cabin màu xanh dưa và được thiết kế lồi phía trước, tạo không gian thỏa mái cho lái xe.
Với logo “Song nhạn” chính giữa và thương hiệu TMT motor phía trên lưới tản nhiệt bản lớn giúp làm mát động cơ tốt hơn.
Cụm gương chiếu hậu, soi đầu xe, soi lốp bên phụ thuận lợi quan sát điểm mù quanh xe.
Hệ thống đèn pha cos dạng bóng halogen đi kèm đèn sương mù đầy đủ cho chiếc xe ben tmt 2.4 hoạt động cả ngày lẫn đêm.
Kích thước tổng thể của xe ben 2.4 tấn 4.270 x 1.670 x 2.130 mm
Kích thước lòng thùng xe ben 2 tấn 4 ZB5024D 2.310 x 1.490 x 640 mm
Xe ben ZB5024D sử dụng lốp xe có kích cỡ 6.00-15 cho cả trước và sau.
Nội thất xe ben 2 tấn 4 ZB5024D
Không gian nội thất rộng rãi, với 3 chỗ ngồi, ghế bọc da, hệ thống giải trí Radio, quạt gió, kính chỉnh lên xuống tiện lợi với tay quay 2 bên.
Cụm đồng hồ trung tâm bản lớn, hiện thị đầy đủ thông tin của xe
Hệ thống lên xuống ben thiết kế tiện lợi với cần gạt
Động cơ và vận hành ZB5024D
Xe ben 2.4 tấn ZB5024D sử dụng động cơ Diesel 4A1-68C40, 4 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp làm mát bằng nước, cho công suất máy 50Kw tại 3200vp. Thể tích làm việc 1809cm3.
Hệ thống dẫn động cầu sau công thức bánh xe 4×2, đi kèm hộp số cơ khí 5 tiến 1 lùi.
Hệ thống ben chữ A với an toàn lên xuống, với kích thước tháp ben HG-E100/50×346; đường kính 100mm
Thông số kỹ thuật xe ben 2 tấn 4 ZB5024D
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) Xe Ben |
Nhãn hiệu | TMT |
Mã kiểu loại | ZB5024D |
Kích thước ben 2.4 tấn ZB5024D | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm | 4270x1670x2130 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm | 2310x1490x640 |
Cabin mm | 1540x1575x1640 |
Khoảng cách trục mm | 2300 |
Trọng lượng ben 2.4 tấn ZB5024D | |
Trọng lượng bản thân kg | 2410 |
Tải trọng kg | 2450 |
Trọng lượng toàn bộ kg | 4990 |
Số chỗ ngồi | 2 (130 kg) |
Động cơ ben 2.4 tấn ZB5024D | |
Loại động cơ | 4A1-68C40 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Thể tích làm việc cm3 | 1809 |
Đường kính x hành trình piston mm | 80×90 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph | 50/3200 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) | 170/1800 |
Truyền động | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hộp số | MW525HQ-1ZB3/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh | Tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hệ thống treo | |
Trước | Treo trước kiểu phụ thuộc, 6 nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá chính, 5 nhíp lá phụ, giảm chấn thủy lực |
Lốp xe | |
Trước/Sau | 6.00-15 |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc % | 47,92 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m | 5,35 |
Tốc độ tối đa km/h | 83 |
Dung tích thùng nhiên liệu lít | 60 |
Hệ thống ben | HG-E100/50×346; đường kính 100mm |
Giá lăn bánh xe ben 2.4 tấn TMT ZB5024D
Ngoại thất xe ben 2 tấn 4 ZB5024D
ZB5024D mẫu xe ben cỡ nhỏ với kiểu dáng cabin lật truyền thống của dòng xe TMT với màu cabin màu xanh dưa và được thiết kế lồi phía trước, tạo không gian thỏa mái cho lái xe.
Với logo "Song nhạn" chính giữa và thương hiệu TMT motor phía trên lưới tản nhiệt bản lớn giúp làm mát động cơ tốt hơn.
Cụm gương chiếu hậu, soi đầu xe, soi lốp bên phụ thuận lợi quan sát điểm mù quanh xe.
Hệ thống đèn pha cos dạng bóng halogen đi kèm đèn sương mù đầy đủ cho chiếc xe ben tmt 2.4 hoạt động cả ngày lẫn đêm.
Kích thước tổng thể của xe ben 2.4 tấn 4.270 x 1.670 x 2.130 mm
Kích thước lòng thùng xe ben 2 tấn 4 ZB5024D 2.310 x 1.490 x 640 mm
Xe ben ZB5024D sử dụng lốp xe có kích cỡ 6.00-15 cho cả trước và sau.
Nội thất xe ben 2 tấn 4 ZB5024D
Không gian nội thất rộng rãi, với 3 chỗ ngồi, ghế bọc da, hệ thống giải trí Radio, quạt gió, kính chỉnh lên xuống tiện lợi với tay quay 2 bên.
Cụm đồng hồ trung tâm bản lớn, hiện thị đầy đủ thông tin của xe
Hệ thống lên xuống ben thiết kế tiện lợi với cần gạt
Động cơ và vận hành ZB5024D
Xe ben 2.4 tấn ZB5024D sử dụng động cơ Diesel 4A1-68C40, 4 xy lanh thẳng hàng, turbo tăng áp làm mát bằng nước, cho công suất máy 50Kw tại 3200vp. Thể tích làm việc 1809cm3.
Hệ thống dẫn động cầu sau công thức bánh xe 4x2, đi kèm hộp số cơ khí 5 tiến 1 lùi.
Hệ thống ben chữ A với an toàn lên xuống, với kích thước tháp ben HG-E100/50×346; đường kính 100mm
Thông số kỹ thuật xe ben 2 tấn 4 ZB5024D
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) Xe Ben |
Nhãn hiệu | TMT |
Mã kiểu loại | ZB5024D |
Kích thước ben 2.4 tấn ZB5024D | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm | 4270x1670x2130 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm | 2310x1490x640 |
Cabin mm | 1540x1575x1640 |
Khoảng cách trục mm | 2300 |
Trọng lượng ben 2.4 tấn ZB5024D | |
Trọng lượng bản thân kg | 2410 |
Tải trọng kg | 2450 |
Trọng lượng toàn bộ kg | 4990 |
Số chỗ ngồi | 2 (130 kg) |
Động cơ ben 2.4 tấn ZB5024D | |
Loại động cơ | 4A1-68C40 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Thể tích làm việc cm3 | 1809 |
Đường kính x hành trình piston mm | 80×90 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph | 50/3200 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) | 170/1800 |
Truyền động | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hộp số | MW525HQ-1ZB3/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh | Tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hệ thống treo | |
Trước | Treo trước kiểu phụ thuộc, 6 nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá chính, 5 nhíp lá phụ, giảm chấn thủy lực |
Lốp xe | |
Trước/Sau | 6.00-15 |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc % | 47,92 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m | 5,35 |
Tốc độ tối đa km/h | 83 |
Dung tích thùng nhiên liệu lít | 60 |
Hệ thống ben | HG-E100/50×346; đường kính 100mm |