- Giảm 40 triệu tiền mặt đến hết ngày 28/2
- Hỗ trợ trả góp 80% lãi suất ưu đãi
- Hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm
- Hỗ trợ giao xe tận nơi
Xe đầu kéo Howo nhập khẩu
Đầu kéo Howo (Hổ vồ) mẫu xe đầu kéo không còn xa lại đối với thị trường Việt Nam hay các bác tài, chúng ta có thể gặp nó ngay trên đường đi làm hàng ngày, gặp ngay trước cổng công ty hay đâu đó một bãi đỗ xe kho hàng.
Vâng sự xuất hiện và ưu chuộm của các bác tài hay doanh nghiệp đối với mẫu xe đầu kéo Howo ở chỗ, mẫu xe Howo với sự bền bỉ mạnh mẽ, giá thành xe hợp lý không nói là giá rất rẻ so với mẫu xe đầu kéo của Hyundai tại thì đầu kéo Howo chỉ bằng một nửa hay một phần ba giá xe Hyundai.
Thông số cơ bản của đầu kéo Howo nhập khẩu
- Nâng cấp thùng nhiên liệu 600 Lít lớn hơn
- Nâng cấp cầu trước lên cầu MAN HF VGD71 loại 7,1 tấn
- Nâng cấp hộp số thành HW25712XSTL, hộp số bánh răng nghiêng, 2 trục phụ, vỏ nhôm
- Nâng cấp màn hình LCD có cảm ứng, có bluetooth, nghe nhạc, gọi điện rảnh tay
- Nâng cấp ghế phụ ghế hơi
Đầu kéo Howo có nhiều màu ngoại thất cho khách hàng lựa chọn phù hợp phong thủy hay sở thích: Xanh, đỏ, bạc, trắng, nâu..
Tại thị trường Việt Nam mẫu đầu kéo Howo đang được phân phối với 2 phiên bản động cơ 380HP và 440HP tùy thuộc nhu cầu vận tải hàng hóa để sử dụng đi cùng cabin nóc cao hay nóc thấp. Đầu kéo howo(hổ vồ) 1 cầu hay 2 cầu.
Giá bán đầu kéo Howo 380, Howo 440HP
Đầu kéo Howo | Giá niêm yết | Giá bán |
Howo 380 cầu lap | 1,100,000,000 VNĐ | 1,040,000,000 VNĐ |
Howo 440 cầu lap | 1,237,000,000 VNĐ | 1,160,000,000 VNĐ |
Howo 440 cầu dầu | 1,260,000,000 VNĐ | 1,180,000,000 VNĐ |
Giá bán trên chỉ áp dụng trong tháng 2/2023, khách hàng vui lòng liên hệ hotline 0981046676 để được hỗ trợ giá tốt nhất từng thời điểm.
Đầu kéo Howo 380HP và Howo 440HP được nhập khẩu nguyên chiếc từ tập đoàn xe tải nặng Sinotruck Trung Quốc đảm bảo chất lượng cũng như sự vận hành êm ái nhất.
Đầu kéo Howo 380HP cầu láp |
|
Đầu kéo Howo 440HP cầu láp |
|
Đầu kéo Howo 440HP cầu dầu |
|
Thông số kỹ thuật đầu kéo HOWO 380 cầu dầu, 440 cầu dầu, 440 cầu lap
Loại xe |
Đầu kéo 380 cầu dầu |
Đầu kéo 420 cầu dầu |
Đầu kéo 420 cầu Láp Man |
Model xe | ZZ4257N3247Q1B | ZZ4257V3247Q1B | ZZ4257V3247Q1B |
Công thức bánh xe | 6×4 | 6×4 | 6×4 |
Cabin | Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. | Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. | Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. |
Model động cơ Howo |
D10.38-50 | D12.42-50 | D12.42-50 |
Mâm kéo | ZQ-QD90-18 (Φ 90 16 lỗ) | ZQ-QD90-18 (Φ 90 16 lỗ) | JOST (Φ 90 16 lỗ) |
Tải trọng trên mâm kéo theo thiết kế/Cho phép TGGT (kg) | 14420 | 14220 | 15570 |
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất/cho phép lớn nhất | 25000 | 25000 | 25000 |
Hộp số | HW19712, 12 số tiến, 2 số lùi | HW20716, 16 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc. | HW20716, 16 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc. |
Cầu trước | HF9 | HF9 | HF7 |
Cầu sau | HC16 tỷ số truyền 4.42 | Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền: 4.42 | Cầu láp Man MCY13Q tỷ số truyền 4.11 |
Hệ thống treo | – Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp – Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp |
– Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp – Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp |
– Hệ thống treo trước: kiểu nhíp đa lá có giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng, nhíp trước 3 lá. – Hệ thống treo sau: kiểu nhíp đa lá có thanh cân bằng, nhíp sau 5 lá |
Lốp | 12.00R20 | 12.00R20 | 12R22.5 |
Hệ thống phanh | Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép. Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau. Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ. |
Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép. Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau. Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ. |
Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép. Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau. Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ. |
Một số hình ảnh đầu kéo nhập khẩu
Động cơ và hộp số đầu kéo Howo
D12.42-50 (420HP) | HW20716, 16 số tiến, 2 số lùi |
D10.38-50 (380HP) | HW19712, 12 số tiến, 2 số lùi |
Loại xe | Đầu kéo 380 cầu dầu | Đầu kéo 420 cầu dầu | Đầu kéo 420 cầu Láp Man |
Model xe | ZZ4257N3247Q1B | ZZ4257V3247Q1B | ZZ4257V3247Q1B |
Công thức bánh xe | 6×4 | 6×4 | 6×4 |
Cabin | Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. | Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. | Cabin A7-G, giường đôi, 2 cần gạt nước 3 tốc độ, kính chắn gió nhiều lớp, tích hợp radio trên cao, ghế lái có thể điều chỉnh, ghế phụ lái cố định, có radio/cát-sét, tấm chắn nắng, vô lăng có thể điều chỉnh, còi hơi, có điều hòa, dây an toàn. |
Model động cơ | D10.38-50 | D12.42-50 | D12.42-50 |
Mâm kéo | ZQ-QD90-18 (Φ 90 16 lỗ) | ZQ-QD90-18 (Φ 90 16 lỗ) | JOST (Φ 90 16 lỗ) |
Tải trọng trên mâm kéo theo thiết kế/Cho phép TGGT (kg) | 14420 | 14220 | 15570 |
Khối lượng toàn bộ thiết kế lớn nhất/cho phép lớn nhất | 25000 | 25000 | 25000 |
Hộp số | HW19712, 12 số tiến, 2 số lùi | HW20716, 16 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc. | HW20716, 16 số tiến, 2 số lùi, có đồng tốc. |
Cầu trước | HF9 | HF9 | HF7 |
Cầu sau | HC16 tỷ số truyền 4.42 | Cầu dầu HC16. Tỷ số truyền: 4.42 | Cầu láp Man MCY13Q tỷ số truyền 4.11 |
Hệ thống treo | – Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp – Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp |
– Hệ thống treo trước: 9 lá nhíp – Hệ thống treo sau: 12 lá nhíp |
– Hệ thống treo trước: kiểu nhíp đa lá có giảm chấn thủy lực, có thanh cân bằng, nhíp trước 3 lá. – Hệ thống treo sau: kiểu nhíp đa lá có thanh cân bằng, nhíp sau 5 lá |
Lốp | 12.00R20 | 12.00R20 | 12R22.5 |
Hệ thống phanh | Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép. Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau. Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ. |
Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép. Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau. Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ. |
Phanh dịch vụ: phanh khí nén mạch kép. Phanh đỗ (phanh khẩn cấp): phanh lò xo, khí nén trên bánh sau. Phanh phụ trợ: Phanh xả động cơ. |