Giá Xe TATA Tháng 7 Mới Nhất
Giá xe tải Tata Ấn Độ 1.2 tấn tháng 7/2023 mới nhất, giảm 22 triệu và thuế trước bạ giảm 50% kèm giá lăn bánh xe tải 1 tấn 2 Tata.
🙂 Đại lý TMT Cửu Long Hà Nội 🙂
Đc: Km24, quốc lộ 6, KCN Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội
Đt: 0981046676
Xe tải 1 tấn 2 Tata mẫu xe tải duy nhất trong phân khúc trang bị động cơ máy dầu mạnh mẽ được nhập khẩu từ Ấn Độ. Và cũng đang là dòng xe tải bán chạy nhất.
Nhằm tri ân khách hàng, cũng như mang đến cho khách hàng chất lượng phục vụ và giá thành xe tốt nhất. Trong tháng 7/2023, TATA 1.2 tấn đang được nhà máy TMT Motor hỗ trợ giá cực sâu: Tặng tiền mặt 18 triệu cho tất cả các dòng xe TATA sản xuất 2023.
Trong tháng 7, quý khách mua xe đăng ký được giảm thuế trước bạ 50% nên chi phí lăn bánh xe Tata chỉ hơn 266 triệu là lăn bánh được chiếc xe TATA cực hot này.
Giá bán xe tata 1.2 tấn mới cập nhật:
TATA Super Ace 1.2 Tấn |
Giá niêm yết | Giá bán khuyến mãi |
Thùng lửng | 279 triệu | 257 triệu |
Thùng mui bạt | 287 triệu | 264 triệu |
Thùng kín | 294 triệu | 272 triệu |
Giá bán xe Tata đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm tiền đăng ký lăn bánh xe và bảo hiểm thân vỏ xe. Giá bán có thể thay đổi tùy theo thời điểm, liên hệ 0981046676 để được giá tốt.
TATA superACE – ĐỊNH VỊ HỢP LÝ, GIÁ TRỊ ĐỨNG ĐẦU
Mặc dù TATA superACE – chiếc xe đến từ thương hiệu TATA MOTORS Ấn Độ uy tín hàng đầu thế giới, sở hữu nhiều thương hiệu xe sang như Daewoo, Jaguar và Land Rover.
Tuy nhiên mức giá để sở hữu superACE lại cực kì hấp dẫn – chỉ bằng 80% so với sản phẩm tới từ những thương hiệu Nhật Bản. Điều này giúp bạn:
💰 Tối ưu hoá chi phí đầu tư, tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể.
🥇 Thu hồi vốn đầu tư nhanh hơn so với các xe cùng phân khúc.
Đặc biệt TATA super ACE đang được KHUYẾN MẠI 100% lệ phí trước bạ trong tháng 6 này, tương đương với 8 triệu đồng/ xe cùng phiếu nhiên liệu trị giá 10 triệu đồng với các đời xe 2022 cho mức giá chỉ từ 261 Triệu đồng.
5 lý do khách hàng nên mua xe Tata
Giá lăn bánh xe tải Tata thùng mui bạt tham khảo
Giá xe tata mui bạt 2023 |
264 triệu |
Thuế trước bạ 1% | 2,64 triệu |
Biển số | 0,5 triệu |
Phí đường bộ 12 tháng | 2,160 triệu |
BH TNDS | 0,938 triêu |
Đăng kiểm | 0,05 triệu |
Tổng lăn bánh xe | 274,338 triệu |
Thông số kỹ thuật TATA 2023
Loại phương tiện |
Ô tô tải (thùng kín) |
Nhãn hiệu | TATA |
Mã kiểu loại |
TMT SUPER ACE-E4-12TK |
KÍCH THƯỚC |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm | 4490x1600x2240 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) | 2800x1600x1400 |
Cabin | 1580x1600x1550 |
Khoảng cách trục | 2370 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng bản thân kg | 1460 |
Tải trọng | 1130 |
Trọng lượng toàn bộ | 2720 |
Số chỗ ngồi | 2(130kg) |
ĐỘNG CƠ |
|
Loại động cơ | 1.4CRAIL12 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp. |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 4 |
Thể tích làm việc cm3 | 1396 |
Đường kính x hành trình piston mm | 75×79 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph | 52/4000 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) | 140/(1700 ÷ 2300) |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực |
Hộp số | GBS 65-5/5.07 /Hộp số cơ khí 5 số tiến + 1 số lùi/ Cơ khí |
Cầu sau | Cầu sau chủ động; 1,6 tấn; tỉ số truyền 4,11 |
HỆ THỐNG LÁI | Bánh răng – thanh răng, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH | Tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không, có điều hoà lực phanh |
HỆ THỐNG TREO | |
Trước | Treo trước kiểu độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực. |
Sau | Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá, giảm chấn thủy lực. |
LỐP XE |
|
Trước/Sau | 175R14C |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc | 30,30% |
Bán kinh quay vòng nhỏ nhất m | 4,8 |
Tốc độ tối đa km/h | 92 |
Dung tích thùng nhiên liệu lít | 38 |