Giá Xe Ben TMT 2 Tấn 4 (2.45 Tấn) ZB5024D
Xe benz 2.4 tấn ZB5024D mẫu xe ben Trung Quốc được TMT lắp ráp và phân phối độc quyền tại thị trường Việt Nam theo hình thức CKD 3 cục nên đảm bảo chất lượng xe tốt nhất.
Nhằm tri ân và cảm ơn khách hàng đã ủng hộ mẫu xe ben 2.4 tấn TMT thời gian vừa qua, nhà máy TMT motor gửi đến quý khách hàng giá bán xe mới nhất kèm ưu đãi.
Giá xe ben TMT 2.4 tấn ZB5024D 2023 mới nhất
322 triệu |
Giá xe đã bao gồm thuế VAT nhưng chưa bao gồm chi phí lăn bánh và ra biển số. Giá bán xe 2.4 tấn TMT có thể thay đổi tùy theo thời điểm, vui lòng liên hệ hotline 0981046676 để được hỗ trợ.
Xe ben TMT 2023 ZB5024D với kích thước thùng ben 2.310 x1.490 x640 mm sử dụng lốp 6.00-15
Xe ben 2.45 tấn sử dụng động cơ diesel 4A1-68C40 cho công suất máy 50Kw tại vòng quay 3200vp đi kèm hộp số cơ khí 5 tiến 1 lùi với công thức bánh xe là 4×2 dẫn động cầu sau.
Ben TMT sử dụng hệ thống ben chữ A HG-E100/50×346; đường kính 100mm.
Thông số xe ben TMT 2.45 Tấn ZB5024D 2023
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) Xe Ben |
Nhãn hiệu | TMT |
Mã kiểu loại | ZB5024D |
Kích thước ben 2.4 tấn ZB5024D | |
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm | 4270x1670x2130 |
Kích thước lòng thùng (DxRxC) mm | 2310x1490x640 |
Cabin mm | 1540x1575x1640 |
Khoảng cách trục mm | 2300 |
Trọng lượng ben 2.4 tấn ZB5024D | |
Trọng lượng bản thân kg | 2410 |
Tải trọng kg | 2450 |
Trọng lượng toàn bộ kg | 4990 |
Số chỗ ngồi | 2 (130 kg) |
Động cơ ben 2.4 tấn ZB5024D | |
Loại động cơ | 4A1-68C40 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Thể tích làm việc cm3 | 1809 |
Đường kính x hành trình piston mm | 80×90 |
Công suất cực đại/Tốc độ quay kW, v/ph | 50/3200 |
Mô men xoắn/Tốc độ quay Nm (v/ph) | 170/1800 |
Truyền động | |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hộp số | MW525HQ-1ZB3/Hộp số cơ khí/5 số tiến + 1 số lùi/Cơ khí |
Hệ thống lái | Trục vít ê cu bi, trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh | Tang trống dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không |
Hệ thống treo | |
Trước | Treo trước kiểu phụ thuộc, 6 nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau | Treo sau kiểu phụ thuộc, 5 nhíp lá chính, 5 nhíp lá phụ, giảm chấn thủy lực |
Lốp Xe | |
Trước/Sau | 6.00-15 |
ĐẶC TÍNH | |
Khả năng leo dốc % | 47,92 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m | 5,35 |
Tốc độ tối đa km/h | 83 |
Dung tích thùng nhiên liệu lít | 60 |
Hệ thống ben | HG-E100/50×346; đường kính 100mm |
Giá lăn bánh xe ben TMT 2.4 Tấn dự kiến