Giá Xe Ben Howo 6 Tấn 5 Mới Nhất 2023
Đại lý TMT Hà Nội gửi quý khách hàng giá bán dòng xe ben Howo 6T5 phân khúc tải trung mới nhất, Howo ST8565D ben 1 cầu.
💡 ĐẠI LÝ TMT HÀ NỘI 💡
Địa chỉ: KM24, Quốc lộ 6, KCN Phú Nghĩa, Chương Mỹ, Hà Nội
Điện thoại: 0981046676
Bảng giá bán xe ben HOWO 6 tấn 5 mới nhất 2023
Ben Howo 6 tấn 5 | 520 triệu |
Ben Howo 2 cầu 6 tấn 5 | 540 triệu |
Giá xe đã bao gồm thuế VAT và giá bán xe chưa bao gồm chi phí đăng ký xe.
Ben HOWO 6 tấn 5 với hệ dẫn động 2 cầu và 1 cầu sau, thêm sự lựa chọn cho các doanh nghiệp vận tải cũng như cửa hàng vật liệu, san lấp mặt bằng. Với ưu thể động cơ mạnh mẽ 85KW lốp 8.25-20 cùng kích thước thùng ben 3.5m. Tháp ben chữ A chắc chắn và an toàn hơn, trụ tháp ben 140mm
Xe ben ST8565D2 tải trọng 6 tấn 5 Howo 4×4 được nhập khẩu CKD lắp ráp tại nhà máy TMT Motor trang bị động cơ Diesel YN33CRD1 4 kỳ 4 xy lanh thẳng hàng, tubor tăng áp làm mát bằng nước dung tích xy lanh 3298cm3. Ben bụng tháp A đường kính 140mm.
Thông số kỹ thuật xe ben 6.5 tấn Howo ST8565D2
Loại phương tiện | Ô tô tải (tự đổ) |
Nhãn hiệu | CNHTC |
Mã kiểu loại | TMT/ST8565D2-E4 |
Công thức bánh xe | 4×4 |
Khối lượng bản thân | 5055 |
Khối lượng chuyên chở TK lớn nhất/cho phép TGGT lớn nhất (kg) | 6300/6300 |
Khối lượng toàn bộ TK lớn nhất/ cho phép TGGT lớn nhất | 11550/11550 |
Số người cho phép chở, tính cả người lái | 3(195kg) |
Kích thước bao: Dài x Rộng x Cao | 5600x2240x2690 |
Kích thước lòng thùng: Dài x Rộng x Cao | 3500x2045x720 |
Khoảng cách trục | 3200 |
Vết bánh xe trước/sau | 1655/1650 |
Vết xe bánh sau phía ngoài | 1935 |
Kiểu loại động cơ | YN33CRD1 |
Nhiên liệu, xi lanh, làm mát…. | Diesel, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước |
Thể tích làm việc (cm3) | 3298 |
Công suất lớn nhất (kW)/ Tốc độ quay (v/ph) | 85/3200 |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 |
Kiểu loại/dẫn động ly hợp | Đĩa ma sát khô/Dẫn động thuỷ lực, trợ lực khí nén |
Mã hiệu/loại/số cấp tiến – lùi/điều khiển hộp số | 5T46-10-93/Hộp số cơ khí/05 số tiến + 01 số lùi/Cơ khí |
Hộp phân phối/Số cấp/Điều khiển | Cơ khí/2 cấp/Khí nén |
Vị trí cầu chủ động | Cầu trước, cầu sau |
Cầu trước | FG4012412165/1; 4,2 tấn; tỉ số truyền 6,333 |
Cầu sau | FG7103001657/3; 8 tấn; tỉ số truyền 6,333 |
Lốp | 8.25-20 |
Hệ thống treo trước | 9 lá |
Hệ thống treo sau | Nhíp chính 11 lá, nhíp phụ 9 lá |
Mã hiệu | FG9804473590/1 |
Loại cơ cấu lái | Trục vít – ê cubi, dẫn động cơ khí |
Trợ lực | Trợ lực thuỷ lực |
Hệ thống phanh chính | Tang trống dẫn động khí nén |
Cabin | Cabin lật |
Loại thân xe | Khung xe chịu lực 2 lớp (6+5) (mm) |
Chassis | 230x65x(6+5) (mm) |
Loại dây đai an toàn | Ghế lái: 3 điểm Ghế phụ: 3 điểm/2 điểm |
Hệ thống ben | HG-E140x575; đường kính 140 mm |
Màu sắc | Tuỳ chọn |
Loại ắc quy/Điện áp dung lượng | 02x12Vx100Ah |
Dung tích thùng dầu | 140 lít |
Tiêu hao nhiên liệu | Tuỳ cung đường và tải trọng |