Giá Xe Captain E350 Thùng Bạt 2024
Xe tải Captain E350 thùng mui bạt 3.5 tấn 2024 được TMT Cửu Long lắp ráp và phân phối độc quyền tại thị trường Việt Nam. Xe tải 3.5 tấn phân khúc xe tải nhẹ tầm trung chở hàng thuận tiện nhất.
Captain E350 được trang bị động cơ Isuzu JE493ZLQ5( Isuzu Euro 5) Nhật Bản mạnh mẽ và tiếp kiệm nhiên liệu, bền bỉ có công suất máy 85kw/3200rpm đi kèm hệ dẫn động cầu sau và hộp số cơ khí 5 tiến 1 lùi.
Giá xe Captain E350 thùng mui bạt 2024 mới nhất
Captain E350 mui bạt 2024 |
442,800,000 |
Ngoài ưu đãi về giá bán, xe tải 3.5 tấn Captain E350 2024 khi khách hàng mua xe còn nhận ưu đãi thay dầu miễn phí 5 lần, bốc thăm nhận xe máy Honda.
Xe tải 3.5 tấn Captain 2024 được thiết kế với kiểu dáng xe mang phong cách Châu Âu sang trọng và thực dụng, cabin đơn với mặt trước vuông và cao giúp tăng độ quan sát giảm điểm mù cho xe.
Bên trong nội thất hiện đại thiết kê 3 chỗ ngồi rộng rãi, các hộc để đồ thuận tiện trong tầm tay với của lái xe. Hệ thông giải trí kết nối buetooth đàm thoại rảnh tay, điều hòa mát lạnh, vô lăng 4 chấu gật gù.
Thùng hàng được đóng trực tiếp tại nhà máy Cửu Long và có dập nổi logo TMT phía sau thùng, thùng được đóng với mặt ngoài bửng bọc inox 304 sàn thùng tôn mạ kẽm dày.
Kích thước lòng thùng xe 3.5 tấn Captain E350 mui bạt dài x rộng x cao lần lượt là: 4350 x 1850 x 1850 mm khoảng cách trục của xe 3308 mm.
Trang bị an toàn không kém các dòng xe du lịch khi Captain E350 được trang bị hệ thống phanh ABS an toàn hơn cho lái xe, phía sau có thêm cảm biền lùi. Bình nhiên liệu bằng phi kim tăng độ bền và an toàn hơn.
Một số hình ảnh xe Captain E350
Thông số kỹ thuật cụ thể của xe Captain E350
Kích thước xe Captain E350 |
|
Kiểu loại cabin | Cabin đơn |
Kích thước cabin | 1575 x 1810 x 1860 mm |
Kích thước tổng thể | 6165 x 1990 x 2920 mm |
Chiều dài cơ sở | 3308 mm |
Kích thước lòng thùng | 4350 x 1850 x 1850 mm |
Khối lượng xe captain E350 |
|
Khối lượng bản thân | 2930 kg |
Tải trọng cho phép | 3490 kg |
Tổng tải trọng | 6610 kg |
Động cơ-khung gầm captain e350 |
|
Model Động cơ | JE493ZLQ5( Isuzu Euro 5) |
Nhiên liệu | Diesel |
Dung tích xy lanh | 2771 cm3 |
Công suất cực đại | 85kw/3200 rpm |
Momen cực đại | 285Nm/2000 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 |
Hộp số | |
Model hộp số | 1700010-QN9201B |
Hộp số sàn | 5 tiến, 1 lùi |
Tỷ số truyền | 4,717; 2.467; 1.650; 1.000; 0.719 ir=4,505 |
Lốp xe | 7.00 R16 |
Hệ thống phanh | Tang trống, Thủy lưc 2 dòng, có ABS |
Hệ thống treo | 8 nhíp trước(75x10mm), 11 nhíp sau(8 lá 70x11mm, 3 lá 70x9mm) |
Chassi xe | 148 x 50 x 5 mm |
Thùng nhiên liệu | Phi kim dung tích 80 lít |
Tiện ích trên xe | |
Điều hòa | Có |
Kính điện | Có |
Khóa trung tâm | Có |
USB-mp3, radio AM-FM | Có |
Bluetooth | Có |
Đàm thoại rảnh tay | Có |
Vô lăng gật gù | Có |