Bảng giá xe tải TMT Cửu Long mới nhất
Tên xe | Tải trọng | Năm SX | Trạng thái xe cơ sở | Niêm Yết | Khuyến mãi | Giá bán | |
TaTa Super Ace |
2022 | Thùng lửng Nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ) | 279 tr | 25 tr | 254 tr | ||
KMPB đóng từ thùng lửng nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ)- cũ | 287 tr | 25 tr | 262 tr | ||||
KMPB Kích thước thùng : 1600 x2800 (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ) | 287 tr | 25 tr | 262 tr | ||||
Thùng kín kích thước 1.6×2.8m có cửa hông (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ + Mui lướt gió) | 294 tr | 25 tr | 269 tr | ||||
2023 | Thùng lửng Nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ) | 279 tr | 20 tr | 259 tr | |||
KMPB đóng từ thùng lửng nhập khẩu (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ)- cũ | 287 tr | 20 tr | 267 tr | ||||
KMPB Kích thước thùng : 1600 x2800 (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ) | 287 tr | 20 tr | 267 tr | ||||
Thùng kín kích thước 1.6×2.8m có cửa hông (Đã tích hợp điều hòa, loa đài & ốp taplo giả vân gỗ + Mui lướt gió) | 294 tr | 20 tr | 274 tr | ||||
XE TẢI NHẸ DFSK |
|||||||
TMT/K05S-5N |
0.7T | 2021 | Có điều hòa, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5 | 268 tr | 31 tr | 237 tr | |
TMT/K05S-2N |
0.945T | 2021 | Có điều hòa, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5 | 235 tr | 31 tr | 204 tr | |
TMT/C35-2N |
0.945T | 2021 | Có điều hòa, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5 ( màu trắng, bạc) | 329 tr | 45 tr | 284 tr | |
Có điều hòa, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5 ( màu xám không gian) | 332 tr | 45 tr | 287 tr | ||||
TMT/C35-5N |
0.945T | 2021 | Có điều hòa, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5 ( màu trắng, bạc) | 379 tr | 55 tr | 324 tr | |
Có điều hòa, trợ lực lái, camera lùi, kính điện, MP5 ( màu xám không gian) | 382 tr | 55 tr | 327 tr | ||||
TMT K01S Động Cơ Xăng, EURO-5 |
0.99T | 2021 | Thùng lửng có ĐH | 191 tr | 17 tr | 174 tr | |
KMPB có ĐH | 200 tr | 17 tr | 183 tr | ||||
Thùng kín có ĐH | 211 tr | 17 tr | 194 tr | ||||
TMT K01 Động Cơ Xăng, EURO-5 |
0.95T | 2022 | Thùng lửng có ĐH | 177 tr | 29 tr | 148 tr | |
KMPB có ĐH | 186 tr | 29 tr | 157 tr | ||||
Thùng kín có ĐH | 197 tr | 29 tr | 168 tr | ||||
Xe tải nhẹ Sinotruk |
|||||||
ST8565D – E4 |
6,5T | 2022 | Xe tự đổ, không điều hòa | 540 tr | 20 tr | 520 tr | |
ST8565D2-E4 | 6,5T | 2021 | Xe tự đổ, không điều hòa | 560 tr | 20 tr | 540 tr | |
TMT/ST11895D-E4, động cơ dầu công suấtchiều dài cơ sở: 3200mm Kích thước ( DXRXC): 5600x2240x2720mm |
9,5T | 2021 | Xe tự đổ, không điều hòa | 724 tr | 40 tr | 684 tr | |
TMT/ST11890D2-E4, ( ST11890D2-E4) động cơ dầu công suất 118 Kw chiều dài cơ sở: 3600mm Kích thước ( DXRXC): 6310x2500x2850mm |
9T | 2021 | Xe tự đổ, không điều hòa | 798 tr | – | 798 tr | |
2022 | Xe tự đổ, không điều hòa | 840 tr | 30 tr | 810 tr | |||
TMT/ST10580D-E4, động cơ dầu công suất 140 HP chiều dài cơ sở: 3650mm Kích thước ( DXRXC): 6260x2380x2740mm Kiểu động cơ: YC4E140-48 Dung tích xi lanh: 4.260cm3 |
7.7T | 2020 | Xe tự đổ, không điều hòa | 657 tr | – | 657 tr | |
2021 | Xe tự đổ, không điều hòa | 657 tr | 88 tr | 569 tr | |||
TMT/ST10575T-E4 Kích thước xe ( DxRxC) 8450x2500x3420mm Kích thước thùng ( DxRxC) 6200x2350x755/2150mm Lốp: 8.25-20 Tên thương mại: HW130 |
7.5T | 2021 2022 |
Xe chassi, có điều hòa | 607 tr | 77 tr | 530 tr | |
2022 | Thùng Lửng,có điều hòa | 682 tr | 77 tr | 605 tr | |||
2021 2022 | Xe thùng KMPB, có điều hòa | 687 tr | 77 tr | 610 tr | |||
2022 | Xe thùng kín, có điều hòa | 702 tr | 77 tr | 625 tr | |||
TMT/ST11880T-E4 Kích thước xe ( DxRxC) 10400x2500x3520mm Kích thước thùng ( DxRxC) 8100x2350x750/2150mm Lốp: 10.00-20 Tên thương mại: HW160 |
8T | 2021 | Xe chassi, có điều hòa | 719 tr | 80 tr | 639 tr | |
2022 | Thùng Lửng,có điều hòa | 799 tr | 80 tr | 719 tr | |||
2021 2022 | Xe thùng KMPB, có điều hòa | 819 tr | 80 tr | 739 tr | |||
2022 | Xe thùng kín, có điều hòa | 859 tr | 80 tr | 779 tr | |||
XE TẢI NHẸ KHÂM CHÂU |
|||||||
TMT KC7050D2 – E4 | 4.99T | 2019 | Xe tự đổ, không điều hòa | 486 tr | – | 486 tr | |
TMT KC7050D – E4 | 4.99T | 2021 | Xe tự đổ, không điều hòa | 457 tr | 17 tr | 440 tr | |
2022 | Xe tự đổ, không điều hòa – CV 414 ngày 7/5 | 467 tr | 5 tr | 462 tr | |||
TMT KC7550D2 (Nâng cấp động cơ lên 75kw) Tên thương mại: KC500D2 |
4.99T | 2022 | Xe ben, không ĐH | 530 tr | 10 tr | 520 tr | |
TMT KC10370D2 – E4 | 7T | 2021 | Xe tự đổ, không điều hòa | 623 tr | – | 623 tr | |
2022 | Xe tự đổ, không điều hòa | 639 tr | 15 tr | 624 tr | |||
TMT KC10380D2 ( KC800D2) -cầu dầu E4 KT xe: DxRxC: 5935x2500x2710; KT Thùng: 3750x2280x760 |
8T | 2021 | Màu xanh dưa truyền thống. Xe tự đổ, không điều hòa |
680 tr | 25 tr | 655 tr | |
Màu xanh lục bảo. Xe tự đổ, không điều hòa |
683 tr | 25 tr | 658 tr | ||||
2022 | Màu xanh dưa truyền thống. Xe tự đổ, không điều hòa |
680 tr | – | 680 tr | |||
Màu xanh lục bảo. Xe tự đổ, không điều hòa |
683 tr | – | 683 tr | ||||
TMT KC10385D – E4 | 8.2T | 2021 | Xe tự đổ, không điều hòa | 578 tr | 80 tr | 498 tr | |
XE TẢI NHẸ ZIBO |
|||||||
ZB5010D-E4 | 2023 | Xe tự đổ, không điều hòa | 296 tr | 5 tr | 291 tr | ||
ZB5024D | 2.4T | 2020 | Xe tự đổ, không điều hòa | 300 tr | – | 300 tr | |
2022 | Xe tự đổ, không điều hòa | 318 tr | – | 318 tr | |||
2023 | Xe tự đổ, không điều hòa | 322 tr | – | 322tr | |||
TMT ZB5035D – EURO 4 | 3,5T | 2019 | Xe tự đổ, không điều hòa | 301 tr | – | 301 tr | |
2022 | Xe tự đổ, không điều hòa | 328 tr | 5 tr | 323 tr | |||
TMT ZB5035D-PH – phanh hơi . EURO 4 KT xe DxRxC: 4570x1840x2180; KT thùng: 2640x1640x640 |
3,5T | 2022 | Xe tự đổ, không điều hòa | 372 tr | 5 tr | 367 tr | |
TMT ZB7050D – EURO 4 (phanh hơi) |
4,95T | 2018 | Xe tự đổ, không điều hòa – CV 414 ngày 7/5 | 377 tr | – | 377 tr | |
2020 | Xe tự đổ, không điều hòa – CV 414 ngày 7/5 | 396 tr | – | 396 tr | |||
2022 | Xe tự đổ, không điều hòa – CV 414 ngày 7/5 | 422 tr | 5 tr | 417 tr |